Từ "né tránh" trong tiếng Việt được sử dụng để chỉ hành động không muốn trực tiếp đối diện với một người hay một tình huống nào đó. Đây là một cụm động từ, có thể hiểu theo hai nghĩa chính:
Các cách sử dụng nâng cao
Né tránh trách nhiệm: Có nghĩa là không muốn nhận trách nhiệm về một việc gì đó. Ví dụ:
Né tránh rắc rối: Nghĩa là cố gắng không dính líu đến những vấn đề phức tạp hay khó khăn. Ví dụ:
Phân biệt các biến thể của từ
Từ gần giống, từ đồng nghĩa
Tránh: Có thể dùng một mình để diễn tả hành động không muốn gặp hay không muốn làm điều gì. Ví dụ: "tránh xa".
Lẩn tránh: Có nghĩa gần giống với "né tránh", nhưng thường mang sắc thái mạnh hơn, như trốn tránh một cách có chủ ý.
Trốn: Thường chỉ hành động không muốn bị tìm thấy.
Các từ liên quan
Hụt hẫng: Cảm giác khi bị né tránh, không được đối mặt.
Ngần ngại: Cảm giác do dự khi phải đối diện với một điều gì đó khó khăn.
Ví dụ trong văn cảnh
Trong một cuộc họp, nếu ai đó thường xuyên né tránh trả lời câu hỏi, điều này có thể khiến cho mọi người cảm thấy nghi ngờ về ý kiến của họ.
Khi có một vấn đề phức tạp trong cuộc sống, nhiều người thường có xu hướng né tránh thay vì đối mặt và giải quyết.